10 Động từ diễn tả hành động ” ĐI” mà bạn cần biết

1. March: /mɑ:tʃ/ diễu hành
2. Skip: /skip/ nhảy
3. Lumber: /’lʌmbə/ đi một cách nặng nề, chậm chạp
4. Creep: /kri:p/ đi rón rén
5.
Paddle: /’pædl/ chập chững
6. Tiptoe: /’tiptou/ đi nhón chân
7. Patrol: /pə’troul/ đi tuần tra
8. Stumble: /’stʌmbl/ vấp, trượt chân
9. Trot: /trɔt/  chạy/phi nước kiệu
10. Strut: /strʌt/ đi khệnh khạng