Cùng tăng tốc cho việc “HỌC” nào – Sự khác biệt của LEARN AND STUDY

LEARN: học một cách tự nhiên, thấm dần vào nhận thức mà không phải nỗ lực

STUDY: học tập hay thu thập kiến thức, kỹ năng từ sách vở hay bằng cách khám phá thế giới xung quanh, thiên nhiều về việc bạn nỗ lực nhớ, học thuộc. Thường dùng khi học những môn, lĩnh vực mang tính học thuật cao.

Ví dụ:
– Children learn to listen and speak from their parents.
(Trẻ con học nghe, nói từ bố mẹ.)
Khi các em lớn rồi thì học đọc, học viết; đó là “study”
– They study how to read and write at school.
(Trẻ con học đọc và viết ở trường.)

Study và Learn đều là học, nhưng Learn còn có nghĩa là hiểu.
Ví dụ:
You have to study something in order to learn how to do it
(Bạn phải học gì đó rồi mới hiểu cách làm việc đó.)

1. Learn
– Learn how to = Học cho biết cách.
– Learn how to drive a car = Học lái xe.
Tuy nhiên:
Study to become a doctor = Học y khoa để thành bác sĩ.
(Người đang học lái xe hay ngoại ngữ gọi là learner.)
“Learn that” hay “Learn of” có nghĩa biết được điều gì, nghe nói.
Ví dụ:
– I learned that you are going to France this summer.
Tôi nghe nói anh đi Pháp mùa hè này.
– I learned of her death yesterday.
Hôm qua tôi nghe tin bà ấy mất.
Learn: Hiểu ra điều gì mà trước đó không biết.
Ví dụ:
– I soon learned that the best way is to keep quiet.
Tôi chợt hiểu ra rằng cách tốt nhất là yên lặng.
Learn còn có nghĩa là học trực tiếp một tài khéo.
Ví dụ:
– He learned pottery from the pottery shop.
Anh ta học cách làm đồ gốm ngay trong xưởng làm đồ gốm.

2. Study
– I have to stay home to study for a quiz tomorrow.
Tôi phải ở nhà để học ôn cho bài thi kiểm tra ngày mai.
– He’s studying biology at college.
Anh ta học môn sinh học ở đại học.
Study: Xét kỹ, nghiên cứu
Ví dụ:
– We are studying the possibility of moving our offices.
Chúng tôi đang xét xem có thể dọn văn phòng đi chỗ khác.
– Researchers are studying how stress affects health.
Các nhà khảo cứu đang nghiên cứu sự căng thẳng đầu óc ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe con người.